--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ attention deficit hyperactivity disorder chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
crestless wave
:
Sóng biển động, sóng cồn, sóng nhồi (sau cơn bão)
+
rite
:
lễ, lễ nghi, nghi thứcfuneral (burial) rites lễ tangconjugal (nuptial) rites lễ hợp cẩnthe rites of hosoitality nghi thức đón khách
+
bald-coot
:
(động vật học) chim sâm cầm
+
choric
:
liên quan tới, hoặc được viết theo phong cách đồng ca cổ Hy Lạp
+
cross-fertilisation
:
xem cross-fertilization